-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(thông tục) ( (viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú==========(thông tục) ( (viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sở thú=====+ =====sở thú=====- + =====vườn bách thú==========vườn bách thú=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Zoological garden, menagerie, Tiergarten, (safari) park:When I was a child, I enjoyed going to the zoo almost as much asI do now. 2 madhouse, mess; chaos, pandemonium, bedlam, ColloqUS three-ring circus, Chinese fire-drill: When my husband andthe three children get ready in the morning the kitchen is likea zoo.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A zoological garden. [abbr.]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=zoo zoo] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=zoo zoo] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=zoo zoo] : Foldoc+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
