• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lõm, hình lòng chão===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hố trũng===== =====làm lõm...)
    So với sau →

    09:12, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lõm, hình lòng chão

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hố trũng
    làm lõm xuống
    lõm

    Oxford

    Adj.

    Having an outline or surface curved like the interior of acircle or sphere (cf. convex).
    Concavely adv. concavity n.[L concavus (as com-, cavus hollow), or through F concave]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X