• /'kɔnkeiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lõm, hình lòng chảo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lõm
    concave down-warrd
    lõm xuống
    concave to ward
    lõm về phải
    concave up-ward
    lõm lên


    Xây dựng

    lõm

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lõm, độ lõm

    Kỹ thuật chung

    hố trũng
    làm lõm xuống
    lõm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    convex, distended

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X