• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tẩy sạch, sự làm sạch===== == Từ điển Dệt may== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự dội rửa===== =====s...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự tẩy sạch, sự làm sạch=====
    =====Sự tẩy sạch, sự làm sạch=====
    - 
    == Dệt may==
    == Dệt may==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự dội rửa=====
    -
    =====sự dội rửa=====
    +
    =====sự khử keo tơ (len)=====
    -
     
    +
    -
    =====sự khử keo tơ (len)=====
    +
    -
     
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tác dụng rửa xói=====
    -
    =====tác dụng rửa xói=====
    +
    =====tác dụng xói lở=====
    -
     
    +
    -
    =====tác dụng xói lở=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự cán nhẵn=====
    -
    =====sự cán nhẵn=====
    +
    =====sự cọ sạch=====
    -
     
    +
    =====sự giặt=====
    -
    =====sự cọ sạch=====
    +
    =====sự khử cặn=====
    -
     
    +
    =====sự làm sạch=====
    -
    =====sự giặt=====
    +
    =====sự làm sạch gỉ=====
    -
     
    +
    =====sự rửa sạch=====
    -
    =====sự khử cặn=====
    +
    =====sự tạo gỉ=====
    -
     
    +
    =====sự tẩy sạch=====
    -
    =====sự làm sạch=====
    +
    =====sự xói lở=====
    -
     
    +
    =====sự xúc rửa=====
    -
    =====sự làm sạch gỉ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự rửa sạch=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tạo gỉ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tẩy sạch=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự xói lở=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự xúc rửa=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scouring scouring] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự bóc vỏ=====
     +
    =====sự làm sạch=====
     +
    =====sự xay cát=====
    -
    =====sự bóc vỏ=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]
    -
     
    +
    -
    =====sự làm sạch=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự xay cát=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    11:24, ngày 23 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tẩy sạch, sự làm sạch

    Dệt may

    sự dội rửa
    sự khử keo tơ (len)

    Xây dựng

    tác dụng rửa xói
    tác dụng xói lở

    Kỹ thuật chung

    sự cán nhẵn
    sự cọ sạch
    sự giặt
    sự khử cặn
    sự làm sạch
    sự làm sạch gỉ
    sự rửa sạch
    sự tạo gỉ
    sự tẩy sạch
    sự xói lở
    sự xúc rửa

    Kinh tế

    sự bóc vỏ
    sự làm sạch
    sự xay cát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X