-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hoa lệ; tráng lệ; nguy nga; lộng lẫy===== =====Vĩ đại; cao quý; cao thượng===== =====(...)
So với sau →09:24, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Great, excellent, splendid, superior, superb, marvellous,glorious, grand, fine, impressive, imposing, awe-inspiring,impressive, brilliant, commanding, august, noble, majestic,regal, distinguished, elegant, exalted, sublime, outstanding;sumptuous, resplendent, opulent, rich, luxurious, lavish: Shelives in a magnificent country house.
Tham khảo chung
- magnificent : National Weather Service
- magnificent : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ