-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'meidnheə</font>'''/==========/'''<font color="red">'meidnheə</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)==========(thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========rutin dạng ghim==========rutin dạng ghim=====- === Oxford===+ - =====N. (in full maidenhair fern) a fern of the genus Adiantum, esp.A. capillus-veneris, with fine hairlike stalks and delicatefronds.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Maidenhair tree = GINKGO.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ