• Revision as of 02:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /gli´seid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng
    Bước lướt (múa ba lê)

    Nội động từ

    (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc băng
    Lướt bước (múa ba lê)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    An act of sliding down a steep slope of snow orice, usu. on the feet with the support of an ice-axe etc.
    Agliding step in ballet.
    V.intr. perform a glissade. [F f.glisser slip, slide]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X