• Revision as of 23:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʃə´mi:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo lót phụ nữ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tường chắn bờ dốc

    Kỹ thuật chung

    lớp ốp
    lớp phủ
    áo sơ mi

    Oxford

    N.
    Hist. a woman's loose-fitting under-garment or dresshanging straight from the shoulders. [ME f. OF f. LL camisiashirt]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X