• Revision as of 02:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´gu:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) người ngu, người ngốc

    Động từ

    Bỏ lỡ
    to goof a great chance
    bỏ lỡ một cơ hội quý
    to goof about/around
    cư xử ngu xuẩn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    Sl.
    N.
    A foolish or stupid person.
    A mistake.
    V.
    Tr. bungle, mess up.
    Intr. blunder, make a mistake.3 intr. (often foll. by off) idle.
    Tr. (as goofed adj.)stupefied with drugs. [var. of dial. goff f. F goffe f. It.goffo f. med.L gufus coarse]

    Tham khảo chung

    • goof : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X