• Revision as of 17:07, ngày 24 tháng 12 năm 2009 by Aleksi (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc mà người ta đoán trước là nó xảy ra, xảy ra sau khi nói
    Itisadeja vu ::
    Từ ngữ tiếng Pháp
    a sense of déja vu
    cảm giác ngờ ngợ
    a feeling of déja vu
    cảm giác nhàm chán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X