• Revision as of 09:34, ngày 26 tháng 6 năm 2010 by Bo^ng ljnh (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /mit/

    Thông dụng

    găng tay hở ngón
    (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh
       frozen mitten
    
    (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X