• Revision as of 19:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dis´eibld/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tàn tật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cấm sử dụng
    mất tác dụng
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Incapacitated, crippled, lame; damaged, ruined, impaired,harmed, non-functioning, inoperative, Slang Brit scuppered:Disabled ex-servicemen ought to receive compensation. No partscould be found for the disabled machines.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X