• Revision as of 16:16, ngày 3 tháng 8 năm 2008 by MrPham (Thảo luận | đóng góp)
    /'kæmbriən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (địa lý,địa chất) (thuộc) cambri

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) kỷ cambri
    Hệ cambri

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cambri

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thạch trổ

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Welsh.
    Geol. of or relating to the firstperiod in the Palaeozoic era, marked by the occurrence of manyforms of invertebrate life (including trilobites andbrachiopods). °Cf. Appendix II.
    N. this period or system.[L Cambria var. of Cumbria f. Welsh Cymry Welshman or CymruWales]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X