Người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm
Người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Newcomer, beginner, novice, tiro or tyro, neophyte, novice,initiate, learner, tenderfoot, Colloq rookie: They send all thegreenhorns off to fetch a bucket of steam and a can of stripedpaint.
Oxford
N.
An inexperienced or foolish person; a new recruit.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn