• Revision as of 14:49, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /bri'geid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) lữ đoàn
    Đội tàu
    a fire brigade
    một đội cứu hoả

    Ngoại động từ

    Tổ chức thành lữ đoàn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đội sản xuất

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Mil. a a subdivision of an army. b a Britishinfantry unit consisting usu. of 3 battalions and forming partof a division. c a corresponding armoured unit.
    An organizedor uniformed band of workers (fire brigade).
    Colloq. anygroup of people with a characteristic in common (thecouldn't-care-less brigade).
    V.tr. form into a brigade. [Ff. It. brigata company f. brigare be busy with f. brigastrife]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X