• Revision as of 19:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´traiəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể thử, làm thử được
    (pháp lý) có thể xử, có thể xét xử được

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Liable to a judicial trial.
    That may be tried orattempted. [ME f. AF (as TRY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X