• Revision as of 21:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kærət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cara

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cara (0, 2053g)

    Y học

    đơn vị trọng lượng cara

    Oxford

    N.
    A unit of weight for precious stones, now equivalent to200 milligrams.
    (US karat) a measure of purity of gold, puregold being 24 carats. [F f. It. carato f. Arab. kirat weightof four grains, f. Gk keration fruit of the carob (dimin. ofkeras horn)]

    Tham khảo chung

    • carat : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X