• Revision as of 19:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´triksi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Láu lỉnh, láu cá, tinh ranh; tinh nghịch

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (tricksier, tricksiest) full of tricks; playful.
    Tricksily adv. tricksiness n. [TRICK: for -sy cf. FLIMSY,TIPSY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X