• Revision as of 03:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´hæηki/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) khăn tay, khăn mùi soa

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also hankie) (pl. -ies) colloq. a handkerchief. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • hanky : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X