• Revision as of 17:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´bu:t¸leg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống giày ống
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu lậu

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rượu lậu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sao chép trộm

    Kỹ thuật chung

    sự phát trộm
    sự quay trộm
    sự sao chép trộm

    Oxford

    Adj. & v.
    Adj. (esp. of liquor) smuggled; illicitly sold.
    V.tr. (-legged, -legging) make, distribute, or smuggleillicit goods (esp. alcohol).
    Bootlegger n. [f. thesmugglers' practice of concealing bottles in their boots]

    Tham khảo chung

    • bootleg : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X