• Revision as of 18:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pædʒənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đám rước lộng lẫy ngoài trời (lễ truyền thống..)
    (nghĩa bóng) sự phô bày, cảnh phô trương rực rỡ
    Hoạt cảnh lịch sử

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Spectacle, display, grandeur, tableau, show, parade,procession, ceremony, formality, ritual, event, affair,extravaganza, presentation, gala: The children stage a medievalmystery play as a part of the annual Christmas pageant.

    Oxford

    N.
    A a brilliant spectacle, esp. an elaborate parade. b aspectacular procession, or play performed in the open,illustrating historical events. c a tableau etc. on a fixedstage or moving vehicle.
    An empty or specious show. [MEpagyn, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X