• Revision as of 20:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /si´nɔdik/

    Thông dụng

    Cách viết khác synodal

    Như synodal

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giao hội
    synodic month
    tháng giao hội
    synodic period
    chu kỳ giao hội

    Oxford

    Adj.
    Astron. relating to or involving the conjunction ofstars, planets, etc.
    Synodic period the time between thesuccessive conjunctions of a planet with the sun. [LL synodicusf. Gk sunodikos (as SYNOD)]

    Tham khảo chung

    • synodic : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X