• Revision as of 03:23, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʃæd/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .shad

    (động vật học) cá trích dày mình (loại cá lớn có thể dùng làm thức ăn ở bờ biển Bắc Đại Tây Dương của Bắc Mỹ)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. same or shads) Zool. any deep-bodied edible marinefish of the genus Alosa, spawning in fresh water. [OE sceadd,of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • shad : National Weather Service
    • shad : Corporateinformation
    • shad : Foldoc
    • shad : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X