• Revision as of 01:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´sælviə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) hoa xô đỏ

    Chuyên ngành

    Y học

    cây hoa xôn Salvaia

    Oxford

    N.
    Any plant of the genus Salvia, esp. S. splendens with redor blue flowers. [L, = SAGE(1)]

    Tham khảo chung

    • salvia : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X