• Revision as of 19:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´litməs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) quỳ
    litmus paper
    giấy quỳ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    giấy quì
    quì

    Y học

    quỳ, rượu quỳ

    Kỹ thuật chung

    quỳ

    Oxford

    N.
    A dye obtained from lichens that is red under acidconditions and blue under alkaline conditions.
    Litmus paper apaper stained with litmus to be used as a test for acids oralkalis. [ME f. ONorw. litmosi f. ON litr dye + mosi moss]

    Tham khảo chung

    • litmus : National Weather Service
    • litmus : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X