• Revision as of 03:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kɔksə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .coxae

    'k˜ksi:
    (y học) háng, khớp háng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. coxae) 1 Anat. the hip-bone or hip-joint.
    Zool. thefirst segment of an insect's leg.
    Coxal adj. [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X