• Revision as of 01:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´mouzi/

    Thông dụng

    Nội động từ

    La cà
    Cút đi, cút khỏi

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    (-eys, -eyed) (often foll. by along) sl. walk in aleisurely or aimless manner. [19th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • mosey : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X