hài kịch phê phán những thói hư tật xấu trong cuộc sống hàng ngày
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
hài kịch
Oxford
N.
(pl. -ies) 1 a a play, film, etc., of an amusing orsatirical character, usu. with a happy ending. b the dramaticgenre consisting of works of this kind (she excels in comedy)(cf. TRAGEDY).
An amusing or farcical incident or series ofincidents in everyday life.
Humour, esp. in a work of artetc.
Comedic adj. [ME f. OFcomedie f. L comoedia f. Gk komoidia f. komoidos comic poet f.komos revel]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn