• /´kɔmidi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kịch vui, hài kịch
    Thể kịch nói thông thường
    comedy of manners
    hài kịch phê phán những thói hư tật xấu trong cuộc sống hàng ngày

    Cấu trúc từ

    Old Comedy
    thể kịch nói cổ Hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất (chính trị))
    Middle Comedy
    thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)
    New Comedy
    thể kịch nói hiện đại Hy-lạp
    (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hài kịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X