• Revision as of 02:19, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸mʌskə´tiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lính cầm súng hoả mai
    Lính ngự lâm

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Hist. a soldier armed with a musket.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X