Chem. a silvery-white heavy liquid metallic elementoccurring naturally in cinnabar and used in barometers,thermometers, and amalgams; quicksilver. °Symb.: Hg.
(Mercury) the planet nearest to the sun.
Any plant of thegenus Mercurialis, esp. M. perenne.
Mercuric adj. mercurous adj. [ME f. LMercurius messenger of the gods and god of traders f. merxmercis merchandise]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn