• Revision as of 13:26, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /'mə:kjuri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuỷ ngân
    the mercury is rising
    thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu Hg)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    Hành Tinh Thủy
    Sao Thủy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    Thủy Tinh

    Oxford

    N.

    Chem. a silvery-white heavy liquid metallic elementoccurring naturally in cinnabar and used in barometers,thermometers, and amalgams; quicksilver. °Symb.: Hg.
    (Mercury) the planet nearest to the sun.
    Any plant of thegenus Mercurialis, esp. M. perenne.
    Mercuric adj. mercurous adj. [ME f. LMercurius messenger of the gods and god of traders f. merxmercis merchandise]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X