• Revision as of 13:03, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by (Thảo luận | đóng góp)
    /'fæsikl/

    Thông dụng

    Cách viết khác fascicule

    f”'sikjul”s
    danh từ
    (thực vật học) bó, chùm
    Tập (sách)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chùm

    Oxford

    N.

    (also fascicule) a separately published instalment of abook, usu. not complete in itself.
    A bunch or bundle.
    (also fasciculus) Anat. a bundle of fibres.
    Fascicled adj.fascicular adj. fasciculate adj. fasciculation n. [Lfasciculus bundle, dimin. of fascis: see FASCES]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X