• Revision as of 18:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ifi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không chắc chắn, không nhất quyết, không dứt khoát

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (iffier, iffiest) colloq. uncertain, doubtful.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X