• Revision as of 06:21, ngày 3 tháng 1 năm 2008 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /tʃæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc
    chat show
    chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng

    Nội động từ

    Nói chuyện phiếm, tán gẫu

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyện gẫu

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Conversation, colloquy, talk, small talk, gossip, palaver,chit-chat, tˆte-…-tˆte, heart-to-heart, Colloq gab, Chiefly Britchin-wag, confab, Brit witter, natter, US and Canadian rap,gabfest, bull session: Wed get together for a chat every nowand then.
    V.
    Converse, gossip, talk, chit-chat, Colloq gab, chew thefat or the rag, jaw, Brit witter, natter; Slang US and Canadianrap, bullshit: We were just chatting when I smelt somethingburning.
    Brit chat up. flirt or dally with, persuade, induce,prevail upon, tempt, lure, entice, inveigle, seduce,proposition: Rick chats up every girl he meets.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X