• Revision as of 03:36, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /wai/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Ys, Y's

    Mẫu tự thứ hai mươi lăm trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    (toán học) ẩn số y
    Vật hình Y
    Y chromosome
    nhiễm sắc thể Y
    Y-fronts
    quần chẽn của đàn ông
    Viết tắt
    Đồng Yên ( Yen) của Nhật Bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X