• Revision as of 09:57, ngày 13 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở móc, tháo móc, cởi móc (vòng đồng hồ đeo tay...)
    Buông (ai) ra; nới (tay) ra; thả ra

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.tr.

    Loosen the clasp or clasps of.
    Release the grip of(a hand etc.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X