• Revision as of 21:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ʌηkəm´pleiniη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục; chịu đựng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Not complaining; resigned.
    Uncomplainingly adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X