• Revision as of 17:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ɔ:ni´θɔlədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoa nghiên cứu chim; điểu cầm học

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The scientific study of birds.
    Ornithological adj.ornithologically adv. ornithologist n. [mod.L ornithologia f.Gk ornithologos treating of birds (as ORNITHO-, -LOGY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X