• Revision as of 19:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸inæmə´ra:tou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người yêu, tình nhân (đàn ông)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -os; fem. inamorata) a lover. [It., past part. ofinamorare enamour (as IN-(2), amore f. L amor love)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X