• Revision as of 19:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in´kɔgnizənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + of) không nhận thức được; không hiểu được, không biết

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (foll. by of) unaware; not knowing.
    Incognizance n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X