• Revision as of 06:17, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) cái bào xoi

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bào xoi
    cái bào rãnh
    cái bào xoi

    Oxford

    N.

    A rabbet or rabbet plane for window-sashes etc. [19th c.:perh. f. F feuilleret]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X