• Revision as of 09:59, ngày 14 tháng 6 năm 2008 by (Thảo luận | đóng góp)
    /'teisti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngon, đầy hương vị
    a tasty dish
    một món ngon

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngon

    Nguồn khác

    • tasty : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Delicious, delectable, luscious, flavorous, flavoursome,flavourful, savoury, toothsome, palatable, appetizing, sapid,mouth-watering, ambrosial, Colloq yummy, scrumptious: Theyserve a very tasty curry at that Indian restaurant.

    Oxford

    Adj.

    (tastier, tastiest) (of food) pleasing in flavour;appetizing.
    Tastily adv. tastiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X