• Revision as of 14:44, ngày 18 tháng 12 năm 2007 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /,bæri'keid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cữ chắn
    đặt vật chắn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngăn chặn
    lớp chắn
    hàng rào
    hàng rào bảo vệ
    rào chắn
    vật cản
    vật chướng ngại

    Oxford

    N. & v.

    N. a barrier, esp. one improvised across a streetetc.
    V.tr. block or defend with a barricade. [F f. barriquecask f. Sp. barrica, rel. to BARREL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X