• Revision as of 23:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´ʃriηkiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không co lại
    Không lùi bước, gan dạ, cương quyết

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Unhesitating, fearless.
    Unshrinkingly adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X