• Revision as of 03:08, ngày 8 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ overflew, overflown

    Bay qua (một thành phố, nước..)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (-flies; past -flew; past part. -flown) fly over orbeyond (a place or territory).
    Overflight n.

    Tham khảo chung

    • overfly : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X