• Revision as of 03:40, ngày 23 tháng 5 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /pri'ventətiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác preventive

    Như preventive

    Oxford

    Adj. & n.

    = PREVENTIVE.
    Preventatively adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X