-
Kỹ thuật chung
phòng ngừa
- preventive fire protection
- sự phòng ngừa hỏa hoạn
- preventive inspection
- sự thanh tra phòng ngừa
- preventive maintenance
- bảo trì phòng ngừa
- preventive maintenance
- sự bảo dưỡng phòng ngừa
- preventive maintenance
- sự bảo trì phòng ngừa
- preventive maintenance time
- thờì gian bảo trì phòng ngừa
- preventive reactor/resistor
- điện kháng/điện trở phòng ngừa
- preventive service
- dịch vụ phòng ngừa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- deterrent , preclusive , preventative , prophylactic , protective , anticipatory , obviating.--n.prophylactic , prevenient
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ