• Revision as of 15:26, ngày 12 tháng 11 năm 2008 by Wayss (Thảo luận | đóng góp)
    /mi'leniəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .millennia

    Thiên niên kỷ (một nghìn năm)
    ( the millennium) thời đại hoàng kim
    Lễ kỷ niệm thứ một nghìn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thiên niên kỷ

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. millenniums or millennia) 1 a period of 1,000 years,esp. that of Christs prophesied reign in person on earth (Rev.20:1-5).
    A period of good government, great happiness, andprosperity.
    Millennial adj. millennialist n. & adj. [mod.Lf. L mille thousand after BIENNIUM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X