• Revision as of 02:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´wi:li/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi một bánh (hành động đi xe đạp hoặc mô tô trên một bánh sau, bánh trước nhấc khỏi mặt đất)
    do a wheelie
    đi một bánh

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Sl. the stunt of riding a bicycle or motor cycle for ashort distance with the front wheel off the ground.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X