• Revision as of 16:21, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Puppet (Thảo luận | đóng góp)
    /['beilə]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ký gửi hàng hoá

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người ký gửi hàng hóa

    Oxford

    N.

    Law a person or party that entrusts goods to a bailee.[BAIL(1) + -OR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X